- Các môn do Phòng GDĐT ra đề:
Khối 9
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời gian làm bài
|
Giờ mở đề
|
Bắt đầu tính giờ làm bài
|
Thứ Hai
16/4/2018
|
Ngữ Văn
Vật lý
|
90 phút
45 phút
|
07 giờ 00
09 giờ 15
|
07 giờ 15
09 giờ 30
|
Thứ Ba
17/4/2018
|
Địa lý
GDCD
Hóa học
|
45 phút
45 phút
45 phút
|
07 giờ 15
08 giờ 30
10 giờ 00
|
07 giờ 30
08 giờ 45
10 giờ 15
|
Thứ Năm
19/4/2018
|
Toán
Lịch sử
|
90 phút
45 phút
|
07 giờ 00
09 giờ 15
|
07 giờ 15
09 giờ 30
|
Thứ Sáu
20/4/2018
|
Sinh học Tiếng Anh
|
45 phút
60 phút
|
07 giờ 00
08 giờ 30
|
07 giờ 15
08 giờ 45
|
Khối 6,7,8
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời gian làm bài
|
Giờ mở đề
|
Bắt đầu tính giờ làm bài
|
Thứ Hai
07/5/2018
|
Ngữ Văn
Vật lý
|
90 phút
45 phút
|
07 giờ 00
09 giờ 15
|
07 giờ 15
09 giờ 30
|
Thứ Ba
08/5/2018
|
Địa lý
GDCD
Hóa học
|
45 phút
45 phút
45 phút
|
07 giờ 15
08 giờ 30
10 giờ 00
|
07 giờ 30
08 giờ 45
10 giờ 15
|
Thứ Năm
10/5/2018
|
Toán
Lịch sử
|
90 phút
45 phút
|
07 giờ 00
09 giờ 15
|
07 giờ 15
09 giờ 30
|
Thứ Sáu
11/5/2018
|
Sinh học Tiếng Anh
|
45 phút
60 phút
|
07 giờ 00
08 giờ 30
|
07 giờ 15
08 giờ 45
|
- Các môn do trường ra đề:
+ Khối 9:
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời gian làm bài
|
Giờ mở đề
|
Bắt đầu tính giờ làm bài
|
09/4/2018
|
Công nghệ
|
45 phút
|
15 giờ 00
|
15 giờ 15
|
+ Khối 6,7,8
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời gian làm bài
|
Giờ mở đề
|
Bắt đầu tính giờ làm bài
|
23/4/2018
|
Tin học
|
45 phút
|
15 giờ 00
|
15 giờ 15
|
28/4/2018
|
Công nghệ
|
45 phút
|
15 giờ 00
|
15 giờ 15
|